Từ điển Thiều Chửu
紓 - thư
① Hoãn. ||② Giải, gỡ, như huỷ gia thư nạn 毀家紓難 phá nhà gỡ nạn.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
紓 - thư
Chậm rãi — Cởi bỏ đi.